Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Confide đi với giới từ gì? Cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng chính xác
Nội dung

Confide đi với giới từ gì? Cấu trúc, ý nghĩa và cách dùng chính xác

Post Thumbnail

Động từ Confide thường được sử dụng để diễn tả ý nghĩa tâm sự hoặc chia sẻ với người khác. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn băn khoăn không biết Confide thường đi với giới từ nào.

IELTS LangGo sẽ giải đáp cụ thể Confide đi với giới từ gì kèm ý nghĩa, cách dùng và ví dụ minh họa. Đồng thời, bài viết còn tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Confide giúp bạn mở rộng vốn từ. Cùng tìm hiểu ngay nhé.

1. Confide là gì?

Confide /kənˈfaɪd/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tâm sự, thổ lộ hoặc chia sẻ bí mật với ai đó mà bạn tin tưởng (to tell something secret or personal to someone who you trust not to tell anyone else).

Động từ Confide có nguồn gốc từ confidere trong tiếng Latin, có nghĩa là tin tưởng tuyệt đối.

Ví dụ:

  • She confided to me that she was pregnant. (Cô ấy tâm sự với tôi rằng cô ấy đang mang thai.)
  • I always confide in my mother when I have problems. (Tôi luôn tâm sự với mẹ khi có vấn đề.)
Confide nghĩa là gì?
Confide nghĩa là gì?

Word family của Confide:

  • Confidence (danh từ): Sự tự tin, niềm tin

Ví dụ: Her confidence pushed her to take on challenging projects. (Sự tự tin của cô đã thúc đẩy cô nhận những dự án khó.)

  • Confident (tính từ): Tự tin, bạo dạn

Ví dụ: The CEO spoke in a confident manner during the shareholder meeting. (Giám đốc điều hành đã nói chuyện một cách tự tin trong cuộc họp cổ đông.)

  • Confidently (trạng từ): Một cách tự tin

Ví dụ: The team leader confidently presented the new business plan to the board of directors. (Lãnh đạo nhóm đã trình bày kế hoạch kinh doanh mới một cách tự tin trước hội đồng quản trị.)

  • Confidential (tính từ): Bí mật, bảo mật, riêng tư

Ví dụ: All employee records are kept confidential. (Tất cả hồ sơ nhân viên được giữ bí mật.)

  • Confidentially (trạng từ): Mang tính bí mật, một cách riêng tư

Ví dụ: The CEO spoke to the new hire confidentially about the promotion opportunity. (Giám đốc điều hành đã nói riêng với nhân viên mới về cơ hội thăng tiến.)

  • Confidant (danh từ): Người bạn tâm giao, người thân tín

Ví dụ: In times of trouble, a true confidant is invaluable. (Trong những lúc khó khăn, một người bạn tâm giao thực sự là vô giá.)

2. Confide đi với giới từ gì?

Theo từ điển Cambridge Dictionary, Confide đi với 2 giới từ In To. Công thức và cách dùng từng cấu trúc Confide + giới từ cụ thể như sau:

Confide đi với giới từ gì?
Confide đi với giới từ gì?

2.1. Confide in

Confide in có nghĩa là tâm sự, chia sẻ bí mật với ai đó.

Cấu trúc:

S + confide in + somebody

Ví dụ:

  • I confided in my best friend about my financial troubles. (Tôi đã tâm sự với người bạn thân nhất về những rắc rối tài chính của mình.)
  • The man confided in his girlfriend about his worries. (Chàng trai đã chia sẻ với bạn gái về nỗi lo lắng của mình.)

2.2. Confide to

Cấu trúc Confide to cũng được dùng để diễn tả ý nghĩa chia sẻ, tâm sự với ai đó.

Cấu trúc:

S + confide + something + (to somebody)

S + confide (to somebody) + that …

Ví dụ:

  • The spy confided the secret information to his handler. (Điệp viên đã tiết lộ thông tin mật cho người phụ trách.)
  • The student confided to the teacher that he was very stressed. (Học sinh đã tâm sự với thầy giáo rằng em ấy rất căng thẳng.)

2.3. So sánh cách dùng Confide in và Confide to

Cấu trúc Confide in và Confide to đều có có nghĩa là tâm sự, chia sẻ thông tin với ai đó. Tuy nhiên, 2 cấu trúc này vẫn có sự khác biệt mà bạn cần lưu ý:

Tiêu chí

Confide in

Confide to

Cấu trúc

S + confide in + somebody

S + confide + something + (to somebody)

S + confide (to somebody) + that …

 

Cách dùng

- Thường dùng khi muốn nhấn mạnh vào NGƯỜI được tin tưởng để chia sẻ.

- Không nhất thiết phải nêu cụ thể điều được chia sẻ.

- Thường dùng khi muốn nhấn mạnh vào THÔNG TIN được chia sẻ

- Cần có tân ngữ nêu rõ điều được chia sẻ

Ví dụ

I always confide in my best friend. (Tôi luôn tâm sự với người bạn thân nhất của mình.)

He confided his secret to me.

(Anh ấy tiết lộ bí mật với tôi.)

3. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Confide

Để mở rộng vốn từ của bạn, hãy ghi chép lại các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Confide để lựa chọn từ vựng sử dụng linh hoạt hơn nhé.

3.1. Từ đồng nghĩa

  • Reveal: Tiết lộ

Ví dụ: The politician revealed the details of the scandal to the media. (Chính trị gia đã tiết lộ chi tiết về vụ bê bối cho truyền thông.)

  • Disclose: Công bố, tiết lộ

Ví dụ: The company was forced to disclose its financial records to the regulators. (Công ty đã bị buộc phải công bố hồ sơ tài chính của mình với các cơ quan quản lý.)

  • Divulge: Tiết lộ

Ví dụ: The employee divulged the company's plans to his rival. (Nhân viên đã tiết lộ kế hoạch của công ty cho đối thủ cạnh tranh.)

  • Entrust: Giao phó, tin tưởng

Ví dụ: The client entrusted the accountant with her financial records. (Khách hàng đã giao phó hồ sơ tài chính của cô ấy cho kế toán.)

  • Share: Chia sẻ, tiết lộ

Ví dụ: The couple shared their problems with the marriage counselor. (Cặp vợ chồng đã chia sẻ các vấn đề của họ với cố vấn hôn nhân.)

3.2. Từ trái nghĩa

  • Conceal: Che giấu

Ví dụ: The spy tried to conceal his true identity from the enemy. (Điệp viên cố gắng che giấu danh tính thật của mình khỏi kẻ thù.)

  • Obscure: Che giấu, che lấp

Ví dụ: The truth was deliberately obscured by misleading statements. (Sự thật đã bị cố tình che giấu bởi những tuyên bố gây hiểu lầm.)

  • Cover up: Che đậy, giấu diếm

Ví dụ: The politician tried to cover up the scandal to protect his reputation. (Chính trị gia đã cố gắng giấu diếm vụ bê bối để bảo vệ thanh danh của mình.)

  • Hide: Ẩn giấu, giấu

Ví dụ: The criminal hid the stolen money in a secret compartment. (Tên tội phạm đã giấu số tiền đánh cắp trong một ngăn bí mật.)

  • Keep secret: Giữ bí mật

Ví dụ: The agent was instructed to keep the mission details secret. (Tác nhân được chỉ thị giữ bí mật các chi tiết của nhiệm vụ.)

4. Phân biệt Confide, Confess và Confine

Vì 3 từ Confide, Confess và Confine đều có tiền tố “Con” nên nhiều bạn có thể bị nhầm lẫn ý nghĩa và cách dùng. Hãy để IELTS LangGo giúp bạn phân biệt ngay sau đây:

Tiêu chí

Confide

Confess

Confine

Ý nghĩa

Chia sẻ, tâm sự với một người mà bạn tin tưởng

Thừa nhận, thú nhận một lỗi lầm hoặc điều sai trái

Giới hạn, hạn chế, giam giữ trong một không gian

Ví dụ

I confided my deepest secrets to my best friend. (Tôi đã chia sẻ những bí mật sâu kín nhất của mình với người bạn thân nhất.)

The criminal confessed to the murder after hours of questioning. (Tên tội phạm đã thú nhận tội giết người sau nhiều giờ thẩm vấn.)

The prisoner was confined to his cell for 23 hours a day. (Tù nhân bị giam giữ trong phòng giam 23 giờ mỗi ngày.)

5. Bài tập vận dụng cấu trúc với Confide có đáp án

Dựa vào kiến thức vừa học ở trên về cấu trúc Confide, các bạn hãy thử sức với 3 bài tập sau nhé.

Bài 1. Điền giới từ In/To đúng vào chỗ trống

  1. The manager confided _________ his assistant that their company plans to downsize.

  2. Me and my best friend always confide _________ each other.

  3. The student feels like he can confide _________ his teacher.

  4. The spy confided the secret information _________ his handler.

  5. The patient confided her deepest fears _________ the therapist.

  6. She couldn't confide _________ anyone about her secret.

  7. The writer confided her creative process _________ her readers.

  8. He feels like he can no longer confide _________ his girlfriend.

Đáp án:

  1. to

  2. in

  3. in

  4. to

  5. to

  6. in

  7. to

  8. in

Bài 2. Hãy tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại.

  1. The politician confided the details of the scandal with the media.

  2. The staff confided their worries in the manager.

  3. The artist confided in their inspiration with the art critic.

  4. The celebrity confided their personal struggles with the talk show host.

  5. The student confided their worries about the exam in the tutor.

  6. The new employee confided their concerns with the HR manager.

Đáp án:

  1. with => to

  2. in => to

  3. with => to

  4. with => to

  5. in => to

  6. with => to

Bài 3. Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cấu trúc với Confide

  1. Cô ấy đã tâm sự với người bạn thân nhất về những vấn đề trong hôn nhân của mình.

  2. Nhà báo đã chia sẻ những nguồn tin độc quyền với tổng biên tập.

  3. Nhà khoa học đã chia sẻ những khám phá mới nhất của mình với đồng nghiệp.

  4. Vận động viên trẻ đã chia sẻ với huấn luyện viên về những lo lắng của mình.

  5. Cô tâm sự với mẹ về vấn đề tài chính của mình.

Đáp án (gợi ý)

  1. She confided in her best friend about her marriage problems.

  2. The journalist confided her exclusive sources to the editor-in-chief.

  3. The scientist confided his latest discoveries to his colleague.

  4. The young athlete confided in his coach about his worries.

  5. She confided in her mother about her financial problems.

Qua bài học này, chắc hẳn các bạn đã nắm được Confide đi với giới từ gì cũng như ý nghĩa và cách dùng cụ thể của từng cấu trúc Confide + giới từ. Hãy đọc thật kỹ lý thuyết, take note các thông tin quan trọng và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức.

Nếu bạn quan tâm đến những chủ đề ngữ pháp khác, đừng quên khám phá các bài viết thú vị trên website của IELTS LangGo nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ